Có 2 kết quả:
譴責 khiển trách • 谴责 khiển trách
phồn thể
Từ điển phổ thông
trách móc, khiển trách
Từ điển trích dẫn
1. Chê trách, trách bị. ◇Sử Kí 史記: “Đế khiển trách Câu Dặc phu nhân. Phu nhân thoát trâm nhị khấu đầu” 帝譴責鉤弋夫人. 夫人脫簪珥叩頭 (Ngoại thích thế gia 外戚世家).
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trách móc, khiển trách
Bình luận 0